Trang chủ5VJ • SGX
add
Halcyon Agri Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,95 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 878,03 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 30,09 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | -67,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,50 N | -97,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,37 Tr | 107,10% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -2,42% |
Tổng nợ | 1,53 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,60 Tr | 326,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -112,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,51 Tr | -300,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,86 Tr | 222,35% |
Dòng tiền tự do | -8,42 Tr | -80,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
14.000