Trang chủ5VC • SGX
add
KORI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 Tr | 33,44% |
Chi phí hoạt động | 936,00 N | 32,58% |
Thu nhập ròng | 75,00 N | -89,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -92,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,00 N | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 N | -55,51% |
Tổng tài sản | 78,60 Tr | 2,25% |
Tổng nợ | 23,00 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 N | -89,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,00 N | -412,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,50 N | -83,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 N | 17,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,50 N | -93,16% |
Dòng tiền tự do | 689,00 N | -31,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
339