Trang chủ5UX • SGX
add
Oxley Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
319,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,62 Tr | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 37,32% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 299,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 386,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | -63,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,68 Tr | 7,70% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -3,20% |
Tổng nợ | 1,81 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 299,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,00 N | -100,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,88 Tr | -76,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,18 Tr | 68,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,49 Tr | -5,00% |
Dòng tiền tự do | -8,88 Tr | -63,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
170