Trang chủ5UF • SGX
add
Aspial Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
700,49 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,59 Tr | 46,16% |
Chi phí hoạt động | 42,39 Tr | 32,34% |
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | 97,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 35,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,60 Tr | 60,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,94 Tr | 120,86% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 22,88% |
Tổng nợ | 1,01 T | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | 97,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,38 Tr | -34,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,00 N | 107,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 Tr | 51,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 68,96% |
Dòng tiền tự do | 17,75 Tr | 96,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
165