Trang chủ5SY • SGX
add
Oneapex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,50 N | -99,65% |
Chi phí hoạt động | 437,00 N | -63,07% |
Thu nhập ròng | -338,50 N | -108,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,82 | -2.544,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,00 N | -103,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -55,26% |
Tổng tài sản | 9,22 Tr | -63,08% |
Tổng nợ | 281,00 N | -93,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,50 N | -108,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | -67,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -138,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | -68,81% |
Dòng tiền tự do | -233,38 N | -104,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10