Trang chủ5SY • SGX
add
Oneapex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 N | -19,23% |
Chi phí hoạt động | 373,00 N | 1,63% |
Thu nhập ròng | -309,00 N | -682,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 N | -868,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,00 N | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 13,81 Tr | -80,05% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | -96,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 N | -682,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -126,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | -2.593,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | 34,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -336,79% |
Dòng tiền tự do | -308,56 N | -51,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10