Trang chủ5SO • SGX
add
Duty Free International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
82,74 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,62 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 181,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 171,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 124,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,45 Tr | 39,17% |
Tổng tài sản | 493,54 Tr | 7,11% |
Tổng nợ | 121,42 Tr | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 181,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 Tr | 260,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | 5,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 Tr | -56,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,00 N | 106,07% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | 324,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
193