Trang chủ5RJ • FRA
add
Core Assets Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0090 € - 0,095 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 279,12 N | -18,56% |
Thu nhập ròng | -272,58 N | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -74,89% |
Tổng tài sản | 13,78 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 194,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,58 N | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -901,00 | 99,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,94 N | 55,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,84 N | -104,99% |
Dòng tiền tự do | -139,33 N | 81,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web