Trang chủ5RF • SGX
add
Mercurius Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,00 N | -87,65% |
Thu nhập ròng | 103,00 N | 113,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,25 N | 87,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 N | -72,73% |
Tổng tài sản | 5,19 Tr | 0,76% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 N | 113,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -166,00 N | 60,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
316