Trang chủ5RE • SGX
add
Asia Vets Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,00 N | -15,25% |
Chi phí hoạt động | 401,00 N | -2,91% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2.625,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,83 | -3.114,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,00 N | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | -5,42% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | -33,99% |
Tổng nợ | 645,00 N | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2.625,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,00 N | 164,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 41,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | -57,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 N | 107,26% |
Dòng tiền tự do | -60,25 N | 11,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20