Trang chủ5RE • SGX
add
Asia Vets Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,72 N | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 384,94 N | -7,18% |
Thu nhập ròng | -908,48 N | -269,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,98 | -281,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,08 N | -4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | -10,09% |
Tổng tài sản | 16,97 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 49,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,48 N | -269,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,62 N | 134,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,58 N | -8.846,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,22 N | -74,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,95 N | -2,50% |
Dòng tiền tự do | -283,59 N | -183,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20