Trang chủ5RC • SGX
add
ES Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
38,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | -307,50 N | -137,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -145,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,00 N | -73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | 120,93% |
Tổng tài sản | 37,25 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 16,38 Tr | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,50 N | -137,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,50 N | -157,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,50 N | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 27.983,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 506,72% |
Dòng tiền tự do | -121,19 N | -46,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
561