Trang chủ5RA • SGX
add
Asia-Pacific Strategic Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,83 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 575,00 N | -27,76% |
Thu nhập ròng | -621,50 N | -38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,00 N | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 34,56 Tr | 21,64% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | 88,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,50 N | -38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | -70,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -157,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,50 N | -58,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -1.074,12% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -174,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19