Trang chủ5QY • SGX
add
Net Pacific Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
349,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,00 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 7,49 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -433,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,79 | -407,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 119,75 Tr | — |
Tổng nợ | 59,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -433,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -22,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 97,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,00 N | 94,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 87,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
189