Trang chủ5PO • SGX
add
Hiap Tong Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,73 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,59 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -5,48% |
Thu nhập ròng | 838,50 N | 21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | 35,78% |
Tổng tài sản | 177,05 Tr | -10,31% |
Tổng nợ | 75,87 Tr | -23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,50 N | 21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 Tr | 46,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | -92,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | 11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 227,96% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 4,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
253