Trang chủ5PD • SGX
add
Hengyang Petrochemical Logistics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
645,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 859,00 N | 1,66% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -652,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,88 Tr | -16,57% |
Tổng tài sản | 548,04 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | 38,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -652,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,00 N | 17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | 435,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | -13,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,00 N | 28,63% |
Dòng tiền tự do | -120,50 N | 35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
955