Trang chủ5PD • SGX
add
Hengyang Petrochemical Logistics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,52 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,24 Tr | -22,60% |
Tổng tài sản | 535,36 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | -12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -232,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -233,43% |
Dòng tiền tự do | -779,75 N | -4.486,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
955