Trang chủ5PC • SGX
add
Goodland Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,71 Tr SGD
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,00 N | -89,19% |
Chi phí hoạt động | 99,00 N | -86,48% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 181,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 647,64 | 2.502,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,00 N | 160,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | -49,90% |
Tổng tài sản | 361,90 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 131,42 Tr | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 181,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -684,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 24,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 418,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 16,98% |
Dòng tiền tự do | -205,62 N | 68,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
42