Trang chủ5OQ • SGX
add
TEHO International Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,17 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 182,82 N | -53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 57,13 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 32,24 Tr | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,82 N | -53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -16,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,23 N | 0,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 11,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,90 N | -44,19% |
Dòng tiền tự do | 233,71 N | -71,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
48