Trang chủ5NV • SGX
add
Chasen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | -15,42% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -16,93% |
Thu nhập ròng | 377,50 N | -97,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -96,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | -68,51% |
Tổng tài sản | 198,49 Tr | -8,57% |
Tổng nợ | 116,03 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,50 N | -97,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 209,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -115,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -110,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -124,82% |
Dòng tiền tự do | 187,25 N | 102,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19