Trang chủ5NF • SGX
add
Mencast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,51 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | -72,00 N | 65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 64,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 167,22 Tr | -6,21% |
Tổng nợ | 132,45 Tr | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 N | 65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,00 N | -264,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,50 N | -83,94% |
Dòng tiền tự do | 384,25 N | -60,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
303