Trang chủ5LY • SGX
add
Marco Polo Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,50 Tr
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,06 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 59,00 N | -99,24% |
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | 348,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,27 | 296,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 Tr | 185,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,25 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | 349,29 Tr | 27,29% |
Tổng nợ | 85,02 Tr | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | 348,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | -2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | 19,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 Tr | -59,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | -63,08% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 90,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
111