Trang chủ5KI • SGX
add
Soup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
55,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,69 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | 112,00 N | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 43,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,50 N | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | -26,47% |
Tổng tài sản | 24,91 Tr | -10,01% |
Tổng nợ | 16,66 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 N | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | -9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,00 N | 47,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 11,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,00 N | 28,28% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 18,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
221