Trang chủ5IG • SGX
add
Gallant Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,13 N
Tỷ số P/E
256,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,26 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 14,13 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 170,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,26 | 165,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,26 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,51 Tr | 117,64% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 36,55% |
Tổng nợ | 1,24 T | 78,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 170,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,77 Tr | 422,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 76,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -95,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,22 Tr | 835,45% |
Dòng tiền tự do | -301,94 N | 97,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.018