Trang chủ5IF • SGX
add
Natural Cool Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
414,01 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,62 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 476,00 N | 90,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 83,99 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 70,29 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 N | 90,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 194,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,50 N | 184,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | -216,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,00 N | 39,89% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 14,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
512