Trang chủ5IC • SGX
add
Sing Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
57,89 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 Tr | 365,04% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 37,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,93 | -70,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,75 Tr | 5,39% |
Tổng tài sản | 875,16 Tr | 13,63% |
Tổng nợ | 550,17 Tr | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 37,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,90 Tr | 346,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 N | 81,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,12 Tr | -1.497,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 131,83% |
Dòng tiền tự do | 958,62 N | -59,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
8