Trang chủ5HH • SGX
add
Prospera Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,69 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -98,39% |
Chi phí hoạt động | 694,50 N | 87,45% |
Thu nhập ròng | -789,00 N | -142,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,56 N | -14.928,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,00 N | -144,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 N | 236,25% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -53,50% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -181,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,00 N | -142,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,00 N | -460,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | -400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,00 N | 401,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,00 N | -553,76% |
Dòng tiền tự do | -421,62 N | -165,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
272