Trang chủ5HG • SGX
add
Edition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,00 N | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 521,00 N | -27,44% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -582,78 | 48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,50 N | 39,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,00 N | 9,79% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | -34,14% |
Tổng nợ | 7,66 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 326,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,50 N | -149,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,50 N | 95,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 N | -93,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,00 N | -667,27% |
Dòng tiền tự do | -216,62 N | 76,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
34