Trang chủ5GZ • SGX
add
HGH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | 43,13% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 41,58% |
Thu nhập ròng | 407,00 N | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | -48,14% |
Tổng tài sản | 68,82 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 22,84 Tr | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 N | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 996,50 N | -43,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,50 N | -1.263,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,50 N | -45,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,50 N | -127,00% |
Dòng tiền tự do | 219,12 N | -74,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
216