Trang chủ5GV • FRA
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,74 Tr | -16,61% |
Chi phí hoạt động | 20,11 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -41,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,93 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 46,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | -23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,89 Tr | -0,42% |
Tổng tài sản | 365,99 Tr | 14,61% |
Tổng nợ | 102,46 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -41,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,88 Tr | 1.404,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,14 Tr | -335,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,16 Tr | 1.442,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -171,49% |
Dòng tiền tự do | 10,87 Tr | -3,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36