Trang chủ5GV • FRA
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 €
Mức chênh lệch một ngày
2,07 € - 2,07 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,05 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 21,57 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 185,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 192,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 Tr | 37,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,99 Tr | 24,43% |
Tổng tài sản | 334,08 Tr | 10,10% |
Tổng nợ | 95,26 Tr | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 185,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | -1.730,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | -449,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 Tr | 720,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 Tr | -552,54% |
Dòng tiền tự do | -14,77 Tr | -803,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
34