Trang chủ5GI • SGX
add
Interra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 Tr SGD
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 900,79 N | -8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,61 | 9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,99 N | -46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | 4,09% |
Tổng tài sản | 54,23 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,79 N | -8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,21 N | -63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,16 N | 34,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,45 N | -814,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,46 N | -167,41% |
Dòng tiền tự do | 551,58 N | -47,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
315