Trang chủ5GI • SGX
add
Interra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 Tr SGD
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,25 Tr | -28,93% |
Chi phí hoạt động | 902,00 N | -0,11% |
Thu nhập ròng | 171,00 N | -85,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -79,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,50 N | -65,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 Tr | 3,46% |
Tổng tài sản | 53,45 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 N | -85,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,00 N | -15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,50 N | -731,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,50 N | -39,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,00 N | -46,27% |
Dòng tiền tự do | 599,69 N | -37,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
315