Trang chủ5GD • SGX
add
Sunpower Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,78 Tr | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 42,69 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | 65,78 Tr | -0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,25 Tr | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,88 Tr | 22,53% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 1,73% |
Tổng nợ | 5,01 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,78 Tr | -0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,28 Tr | 227,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,60 Tr | 46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,17 Tr | -43,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,48 Tr | 61,97% |
Dòng tiền tự do | 84,20 Tr | 452,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
354