Trang chủ5G9 • SGX
add
Tritech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
333,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -18,24% |
Thu nhập ròng | -795,00 N | -297,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,69 | -379,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 N | -81,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -35,59% |
Tổng tài sản | 21,26 Tr | — |
Tổng nợ | 20,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,00 N | -297,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,00 N | 116,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | -103,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,00 N | 82,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 N | 101,03% |
Dòng tiền tự do | 880,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
184