Trang chủ5G3 • SGX
add
TalkMed Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,97 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 96,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,08 | 100,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 Tr | -1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,78 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 106,79 Tr | -7,77% |
Tổng nợ | 30,33 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 96,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | -27,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,16 Tr | 5.760,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,78 Tr | -192,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -132,79% |
Dòng tiền tự do | 7,68 Tr | 0,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
232