Trang chủ5G2 • SGX
add
Kim Heng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
983,45 N
Tỷ số P/E
215,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,62 Tr | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 656,00 N | 858,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 181,53 Tr | 8,55% |
Tổng nợ | 123,23 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 N | 858,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 Tr | 2.622,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | -2.791,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -152,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -154,89% |
Dòng tiền tự do | -491,00 N | -123,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
383