Trang chủ5G1 • SGX
add
Eurosports Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
824,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,64 Tr | -34,38% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | -33,99% |
Thu nhập ròng | -731,50 N | 62,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | 42,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,00 N | 64,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -35,51% |
Tổng tài sản | 52,20 Tr | 7,59% |
Tổng nợ | 48,82 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -731,50 N | 62,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | 97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | -30,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,50 N | -200,46% |
Dòng tiền tự do | -72,75 N | 89,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
45