Trang chủ5FX • SGX
add
New Wave Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
946,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -30,62% |
Thu nhập ròng | -527,10 N | 59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | 66,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,14 N | 67,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 21,74 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 11,67 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,10 N | 59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,91 N | 63,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 N | -23,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,58 N | -25,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,68 N | -7,72% |
Dòng tiền tự do | -208,74 N | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16