Trang chủ5FX • SGX
add
New Wave Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
497,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,84 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | -498,50 N | 8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | 21,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,50 N | 18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -1,41% |
Tổng tài sản | 21,40 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 12,18 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,50 N | 8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,50 N | -21,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 N | 272,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 405,50 N | -10,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,50 N | -22,39% |
Dòng tiền tự do | -226,12 N | 9,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16