Trang chủ5FW • SGX
add
Acesian Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
546,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -57,64% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 18,90% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | -272,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,08 | -507,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,50 N | -253,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,72 Tr | -11,83% |
Tổng tài sản | 23,62 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | -33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | -272,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,00 N | -569,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | -902,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | 49,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,50 N | -512,87% |
Dòng tiền tự do | -821,62 N | -379,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
80