Trang chủ5F7 • SGX
add
Wilton Resources Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 463,00 Tr | 580,88% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | 195,24% |
Thu nhập ròng | -26,64 T | 29,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 N | 89,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,05 T | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | -40,87% |
Tổng tài sản | 692,31 T | -1,04% |
Tổng nợ | 804,47 T | 41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,64 T | 29,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,74 T | -148,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,03 T | 22,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 T | 755,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,00 Tr | -57,98% |
Dòng tiền tự do | -18,12 T | -23,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web