Trang chủ5F7 • SGX
add
Wilton Resources Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,50 Tr | -41,19% |
Chi phí hoạt động | 21,82 T | -9,39% |
Thu nhập ròng | -25,75 T | -205,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 N | -279,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,51 T | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -40,86% |
Tổng tài sản | 707,43 T | 4,88% |
Tổng nợ | 627,00 T | 30,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,75 T | -205,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 T | 67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 T | -167,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 T | 293,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -52,39% |
Dòng tiền tự do | -21,20 T | 37,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web