Trang chủ5F4 • SGX
add
Figtree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -27,14% |
Chi phí hoạt động | 284,91 N | -84,46% |
Thu nhập ròng | -204,26 N | 84,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,33 | 78,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,36 N | 91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,14 N | -24,58% |
Tổng tài sản | 44,32 Tr | -21,47% |
Tổng nợ | 23,28 Tr | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,26 N | 84,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,06 N | 129,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 N | -6.496,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -268,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,87 N | 82,52% |
Dòng tiền tự do | 58,35 N | 102,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web