Trang chủ5EW • SGX
add
Sevens Atelier Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 493,00 N | -20,36% |
Thu nhập ròng | -233,00 N | -385,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 | -370,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,00 N | -1.666,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 N | 60,11% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | 0,85% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,00 N | -385,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 N | 95,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,00 N | 85,19% |
Dòng tiền tự do | 48,12 N | 112,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
15