Trang chủ5EG • SGX
add
Zhongxin Fruit and Juice Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,27 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 1.356,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | 1.469,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 599,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | -62,98% |
Tổng tài sản | 309,79 Tr | 29,86% |
Tổng nợ | 143,06 Tr | 40,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 1.356,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,40 Tr | 15,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,50 N | 90,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 Tr | -491,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | -63,69% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 229,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
667