Trang chủ5EF • SGX
add
Adventus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
426,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 22,36% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -70,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,63 | -40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,64 N | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 76,63% |
Tổng tài sản | 45,78 Tr | -11,36% |
Tổng nợ | 42,04 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -70,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 829,56 N | -40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,93 N | 149,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,62 N | 93,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 193,66% |
Dòng tiền tự do | -358,47 N | 70,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
244