Trang chủ5DX • SGX
add
Meta Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
535,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,00 N | 3.045,45% |
Chi phí hoạt động | 698,00 N | 121,59% |
Thu nhập ròng | -417,00 N | -13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,52 | 96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,00 N | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,00 N | -51,86% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 N | -13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,00 N | 10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,00 N | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 96,92% |
Dòng tiền tự do | -55,38 N | 50,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.186