Trang chủ5DO • SGX
add
Sakae Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,08 | -51,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,50 N | -3.058,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -53,01% |
Tổng tài sản | 106,11 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 50,64 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,50 N | -128,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 104,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,50 N | 75,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,00 N | 68,53% |
Dòng tiền tự do | 224,00 N | -40,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web