Trang chủ5DD • SGX
add
Micro-Mechanics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,08 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,72 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 52,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | 34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 Tr | 40,54% |
Tổng tài sản | 60,84 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 11,63 Tr | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 52,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,84 N | 58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,55 N | 10,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 16,08% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | 24,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
495