Trang chủ5CT • SGX
add
Ecowise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | -97,00 N | -140,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | -138,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,00 N | -51,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 610,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | 270,25% |
Tổng tài sản | 33,53 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 12,88 Tr | -24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 N | -140,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,00 N | -125,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | -167,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,00 N | 118,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,00 N | -182,91% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -16.563,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
8