Trang chủ5CR • SGX
add
Asiatic Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
571,22 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,21 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 751,00 N | 37.450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 33.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | 65,47% |
Tổng tài sản | 51,68 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 26,43 Tr | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,00 N | 37.450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 891,00 N | 45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | 41,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,00 N | 60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,00 N | 136,59% |
Dòng tiền tự do | 315,50 N | 145,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
141