Trang chủ5BT • FRA
add
Baylin Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,46 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 162,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 161,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 566,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | 63,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | 56,51% |
Tổng tài sản | 44,82 Tr | -26,51% |
Tổng nợ | 53,46 Tr | -17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 162,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,00 N | 266,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 25,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -720,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -2.257,75% |
Dòng tiền tự do | -908,50 N | -165,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222