Trang chủ5BI • SGX
add
Polaris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,61 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -6,58% |
Thu nhập ròng | 104,50 N | 130,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 131,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,00 N | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 59,51% |
Tổng tài sản | 6,47 Tr | -33,96% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -43,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,50 N | 130,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,00 N | 124,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 996,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,00 N | -390,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,00 N | 174,18% |
Dòng tiền tự do | -236,38 N | -48,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29