Trang chủ5BI • SGX
add
Polaris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | -705,00 N | -32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,47 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -844,00 N | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 N | -66,82% |
Tổng tài sản | 7,87 Tr | -25,47% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,00 N | -32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,00 N | -123,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 98,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 N | 17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,00 N | -678,26% |
Dòng tiền tự do | 242,62 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29