Trang chủ5AU • SGX
add
Công ty AP OIL International
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
61,06 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 409,00 N | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,50 N | -22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 Tr | 2,12% |
Tổng tài sản | 69,56 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 12,92 Tr | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,00 N | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 942,00 N | 4,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,50 N | 247,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,00 N | -52,81% |
Dòng tiền tự do | 433,75 N | -12,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
107