Trang chủ5AL • SGX
add
Annica Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 781,00 N | -77,01% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | -773,00 N | -332,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,98 | -1.110,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,00 N | -152,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -59,63% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | -3,44% |
Tổng nợ | 9,41 Tr | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -773,00 N | -332,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 N | -97,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,00 N | -1.010,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,00 N | 71,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,00 N | -64,35% |
Dòng tiền tự do | -132,12 N | 92,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57