Trang chủ5AL • SGX
add
Annica Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
337,00
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 63,10% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | -10,00 N | 97,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 98,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,00 N | 150,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -31,25% |
Tổng tài sản | 10,08 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 N | 97,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,00 N | -38,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 93,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,00 N | 67,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 N | 85,09% |
Dòng tiền tự do | 434,00 N | -49,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57