Trang chủ5AI • SGX
add
H2G Green
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,07 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 33,93% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,70 | 42,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 37,41 Tr | 11,32% |
Tổng nợ | 13,12 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -96,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 4,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,06 N | 71,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 15,43% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 30,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84