Trang chủ5AI • SGX
add
H2G Green
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | -23,10% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -159,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,15 | -237,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -121,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -53,72% |
Tổng tài sản | 35,13 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 15,21 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -159,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 5,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,50 N | -2,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,50 N | -90,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -185,29% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -55,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84